Có 5 kết quả:

兀臬 ngột niết卼臲 ngột niết杌陧 ngột niết杌隉 ngột niết阢隉 ngột niết

1/5

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “ngột niết” 杌隉.

Bình luận 0

ngột niết

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguy ngập, hốt hoảng lo lắng

Bình luận 0

ngột niết

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguy ngập, hốt hoảng lo lắng

Bình luận 0

ngột niết

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguy ngập, hốt hoảng lo lắng

Từ điển trích dẫn

1. Dao động, không yên. Hình dung nguy hiểm. ◇Thư Kinh 書經: “Bang chi ngột niết, viết do nhất nhân” 邦之杌隉, 曰由一人 (Tần thệ 秦誓). § Cũng viết là “ngột niết”: 兀臬, 兀臲 hay 阢隉.

Bình luận 0

ngột niết

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguy ngập, hốt hoảng lo lắng

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “ngột niết” 杌隉.

Bình luận 0